Có 2 kết quả:
坚振礼 jiān zhèn lǐ ㄐㄧㄢ ㄓㄣˋ ㄌㄧˇ • 堅振禮 jiān zhèn lǐ ㄐㄧㄢ ㄓㄣˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
confirmation (Christian ceremony)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
confirmation (Christian ceremony)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0